Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

rose-bud

  1. Nụ hoa hồng.
  2. Người con gái đẹp.
  3. <Mỹ> cô gái thường là con nhà đại tư sản mới bước vào cuộc đời phù hoa.
  4. <đngữ> như nụ hoa hồng, tươi như nụ hoa hồng.

Tham khảo

sửa