Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rose-bud
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
rose-bud
Nụ
hoa hồng
.
Người
con gái
đẹp.
<Mỹ>
cô gái
thường là
con nhà
đại
tư sản
mới
bước vào
cuộc đời
phù hoa
.
<đngữ> như
nụ
hoa hồng
,
tươi
như
nụ
hoa hồng
.
Tham khảo
sửa
"
rose-bud
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)