rootle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈruː.tᵊl/
Động từ
sửarootle /ˈruː.tᵊl/
- Dũi đất, ủi đất (lợn... ).
- (+ in, among) Lục lọi, sục sạo.
- to rootle in (among) papers — lục lọi trong đám giấy tờ
- (+ out, up) Tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì... ).
Tham khảo
sửa- "rootle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)