rongeant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ̃.ʒɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rongeant /ʁɔ̃.ʒɑ̃/ |
rongeantes /ʁɔ̃.ʒɑ̃t/ |
Giống cái | rongeante /ʁɔ̃.ʒɑ̃t/ |
rongeantes /ʁɔ̃.ʒɑ̃t/ |
rongeant /ʁɔ̃.ʒɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rongeant /ʁɔ̃.ʒɑ̃/ |
rongeantes /ʁɔ̃.ʒɑ̃t/ |
rongeant gđ /ʁɔ̃.ʒɑ̃/
Tham khảo
sửa- "rongeant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)