Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ronceux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɔ̃.sø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
ronceux
/ʁɔ̃.sø/
ronceux
/ʁɔ̃.sø/
Giống cái
ronceux
/ʁɔ̃.sø/
ronceux
/ʁɔ̃.sø/
ronceux
/ʁɔ̃.sø/
Có
vân
tròn
(gỗ).
Đầy
cây
ngấy
,
đầy
cây
thấp
có
gai
.
Chemin
ronceux
— đường đi đầy cây thấp có gai
Tham khảo
sửa
"
ronceux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)