romanesque
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌroʊ.mə.ˈnɛsk/
Tính từ
sửaromanesque /ˌroʊ.mə.ˈnɛsk/
- (Thuộc) Kiểu rôman (phong cách <ktrúc> thực hành ở châu Âu từ khoảng 1050 đến 1200 với những vòm tròn, tường dày ).
Danh từ
sửaromanesque /ˌroʊ.mə.ˈnɛsk/
Tham khảo
sửa- "romanesque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ.ma.nɛsk/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | romanesque /ʁɔ.ma.nɛsk/ |
romanesques /ʁɔ.ma.nɛsk/ |
Giống cái | romanesque /ʁɔ.ma.nɛsk/ |
romanesques /ʁɔ.ma.nɛsk/ |
romanesque /ʁɔ.ma.nɛsk/
- Có tính tiểu thuyết, mơ mộng; thơ mộng.
- Aventures romanesques — những cuộc phiêu lưu có tính tiểu thuyết
- Une jeune fille romanesque — một thiếu nữ mơ mộng
- Idées romanesques — tư tưởng mơ mộng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
romanesque /ʁɔ.ma.nɛsk/ |
romanesques /ʁɔ.ma.nɛsk/ |
romanesque gđ /ʁɔ.ma.nɛsk/
- Tính tiểu thuyết; tính mơ mộng.
- Il y a romanesque dans cette histoire — có tính tiểu thuyết trong chuyện này
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "romanesque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)