Xem reopen

Tiếng Hà Lan sửa

Động từ sửa

Biến ngôi
Vô định
roepen
Thời hiện tại
Số ít Số nhiều
ik roep wij(we)/... roepen
jij(je)/u roept
roep jij(je)
hij/zij/... roept
Thời quá khứ
Số ít Số nhiều
ik/jij/... riep wij(we)/... riepen
Động tính từ quá khứ Động tính từ hiện tại
(hij heeft) geroepen roepend
Lối mệnh lệnh Lối cầu khẩn
roep ik/jij/... roepe
Dạng địa phương/cổ
Hiện tại Quá khứ
gij(ge) roept gij(ge) riept

roepen (quá khứ riep, động tính từ quá khứ geroepen)

  1. Gào, thét.
  2. Kêu, gọi, mời.

Đồng nghĩa sửa

gào

Từ dẫn xuất sửa

Danh từ sửa

roepen

  1. Dạng số nhiều của roep