roepen
Xem reopen
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
roepen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | roep | wij(we)/... | roepen |
jij(je)/u | roept roep jij(je) | ||
hij/zij/... | roept | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | riep | wij(we)/... | riepen |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) geroepen | roepend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
roep | ik/jij/... | roepe | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | roept | gij(ge) | riept |
roepen (quá khứ riep, động tính từ quá khứ geroepen)
Đồng nghĩa
sửa- gào
Từ dẫn xuất
sửaDanh từ
sửaroepen
- Dạng số nhiều của roep