chétif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃe.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chétif /ʃe.tif/ |
chétifs /ʃe.tif/ |
Giống cái | chétive /ʃe.tiv/ |
chétives /ʃe.tiv/ |
chétif /ʃe.tif/
- Ốm yếu, gầy gòm.
- (Văn học) Kém cỏi; nghèo nàn.
- Récolte chétive — mùa màng kém cỏi
- Diner chétif — bữa ăn nghèo nàn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "chétif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)