Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪ.zə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

risible /ˈrɪ.zə.bəl/

  1. Dễ cười, hay cười.
    to have risible nevers — có máu buồn
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tức cười, đáng buồn cười.
    a risible answer — câu trả lời tức cười

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁi.zibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực risible
/ʁi.zibl/
risibles
/ʁi.zibl/
Giống cái risible
/ʁi.zibl/
risibles
/ʁi.zibl/

risible /ʁi.zibl/

  1. Buồn cười, hơi lố.
    Une aventure risible — một cuộc dan díu buồn cười
    Attitude risible — thái độ hơi lố
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Biết cười.
    L’homme est un animal risible — người là một con vật biết cười

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa