risible
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈrɪ.zə.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈrɪ.zə.bəl] |
Tính từ sửa
risible /ˈrɪ.zə.bəl/
- Dễ cười, hay cười.
- to have risible nevers — có máu buồn
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tức cười, đáng buồn cười.
- a risible answer — câu trả lời tức cười
Tham khảo sửa
- "risible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁi.zibl/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | risible /ʁi.zibl/ |
risibles /ʁi.zibl/ |
Giống cái | risible /ʁi.zibl/ |
risibles /ʁi.zibl/ |
risible /ʁi.zibl/
- Buồn cười, hơi lố.
- Une aventure risible — một cuộc dan díu buồn cười
- Attitude risible — thái độ hơi lố
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Biết cười.
- L’homme est un animal risible — người là một con vật biết cười
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "risible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)