risée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁi.ze/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
risée /ʁi.ze/ |
risées /ʁi.ze/ |
risée gc /ʁi.ze/
- Sự cười nhạo.
- Être un objet de risée — làm cái đích cho người ta cười nhạo
- Trò cười.
- Être la risée de tous — làm trò cười cho thiên hạ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tiếng cười ồn ào.
- (Hàng hải) Cơn gió bất thần.
Tham khảo
sửa- "risée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)