Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Tính từ
sửa
ripping /ˈrɪp.piɳ/
- (Từ lóng) Tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú.
- a ripping success — thắng lợi rực rỡ
Phó từ
sửa
ripping /ˈrɪp.piɳ/
- (Từ lóng) Tuyệt, đặc biệt, cực kỳ.
- a ripping good story — câu chuyện hay tuyệt
Tham khảo
sửa