Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ripping
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Phó từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɪp.piɳ/
Tính từ
sửa
ripping
/ˈrɪp.piɳ/
(
Từ lóng
)
Tuyệt
đẹp,
rực rỡ
;
xuất sắc
, ưu
tú
.
a
ripping
success
— thắng lợi rực rỡ
Phó từ
sửa
ripping
/ˈrɪp.piɳ/
(
Từ lóng
)
Tuyệt
, đặc
biệt
,
cực
kỳ
.
a
ripping
good story
— câu chuyện hay tuyệt
Tham khảo
sửa
"
ripping
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)