rincer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛ̃.se/
Ngoại động từ
sửarincer ngoại động từ /ʁɛ̃.se/
- Rửa, súc.
- Rincer des verres — rửa cốc
- Rincer des bouteilles — súc chai
- Giũ, xả.
- Rincer du linge — giũ quần áo
- (Thông tục) Thua sạch, mất sạch.
- Il a été rincé — nó đánh bạc thua sạch
Tham khảo
sửa- "rincer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)