rimer
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
rimer
Tham khảo sửa
- "rimer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁi.me/
Nội động từ sửa
rimer nội động từ /ʁi.me/
- Hợp vần, ăn vần.
- Deux mots qui riment ensemble — hai từ ăn vần với nhau
- Gieo vần, làm thơ.
- Aimer à rimer — thích làm thơ
- cela ne rime à rien — điều đó không có nghĩa lý gì
Ngoại động từ sửa
rimer ngoại động từ /ʁi.me/
Tham khảo sửa
- "rimer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)