richly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɪtʃ.li/
Hoa Kỳ | [ˈrɪtʃ.li] |
Phó từ
sửarichly /ˈrɪtʃ.li/
- Giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào.
- Lộng lẫy, huy hoàng.
- Hoàn toàn.
- he richly deserves success (to succeed) — nó hoàn toàn xứng đáng thành công
Tham khảo
sửa- "richly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)