Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈroʊs/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

morose /mə.ˈroʊs/

  1. Buồn rầu, rầu rĩ, ủ ê; khinh khỉnh.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.ʁɔz/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực morose
/mɔ.ʁɔz/
moroses
/mɔ.ʁɔz/
Giống cái morose
/mɔ.ʁɔz/
moroses
/mɔ.ʁɔz/

morose /mɔ.ʁɔz/

  1. Rầu rỉ, ủ ê.
    Air morose — vẻ ủ ê
  2. (Délectation morose) (tôn giáo) sự rắp rem (làm điều giới luật cấm).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa