morose
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mə.ˈroʊs/
Hoa Kỳ | [mə.ˈroʊs] |
Tính từ
sửamorose /mə.ˈroʊs/
- Buồn rầu, rầu rĩ, ủ ê; khinh khỉnh.
Tham khảo
sửa- "morose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.ʁɔz/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | morose /mɔ.ʁɔz/ |
moroses /mɔ.ʁɔz/ |
Giống cái | morose /mɔ.ʁɔz/ |
moroses /mɔ.ʁɔz/ |
morose /mɔ.ʁɔz/
- Rầu rỉ, ủ ê.
- Air morose — vẻ ủ ê
- (Délectation morose) (tôn giáo) sự rắp rem (làm điều giới luật cấm).
Trái nghĩa
sửa- Gai, joyeux
Tham khảo
sửa- "morose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)