Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zɛʁ.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực désertique
/de.zɛʁ.tik/
désertiques
/de.zɛʁ.tik/
Giống cái désertique
/de.zɛʁ.tik/
désertiques
/de.zɛʁ.tik/

désertique /de.zɛʁ.tik/

  1. Xem désert

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa