Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
revoltingly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈvoʊl.tiɳ.li/
Phó từ
sửa
revoltingly
/rɪ.ˈvoʊl.tiɳ.li/
Gây
phẫn nộ
;
gây
ra
sự
ghê tởm
,
gây
ra
sự
kinh sợ
.
<thgt>
xấu
,
khó chịu
kinh tởm
.
Tham khảo
sửa
"
revoltingly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)