Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈvi.lə.bᵊl/

Tính từ

sửa

revealable /rɪ.ˈvi.lə.bᵊl/

  1. Có thể để lộ, có thể biểu lộ; có thể bộc lộ, có thể tiết lộ.
  2. Có thể phát giác, có thể khám phá.

Tham khảo

sửa