retrogressively
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈɡrɛ.sɪv.li/
Phó từ
sửaretrogressively /.ˈɡrɛ.sɪv.li/
- Lùi lại, thụt lùi.
- Thoái hoá, suy đồi.
- <thvăn> đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh).
- Ngược, nghịch.
- <qsự> rút lui, rút chạy.
Tham khảo
sửa- "retrogressively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)