Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.ta.pi.se/

Ngoại động từ

sửa

retapisser ngoại động từ /ʁə.ta.pi.se/

  1. Trang trí màn thảm mới (một gian phòng).
  2. Phủ giấy mới (bức tường).

Tham khảo

sửa