respectif
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁɛs.pɛk.tif/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | respectif /ʁɛs.pɛk.tif/ |
respectifs /ʁɛs.pɛk.tif/ |
Giống cái | respective /ʁɛs.pɛk.tiv/ |
respectives /ʁɛs.pɛk.tiv/ |
respectif /ʁɛs.pɛk.tif/
- Riêng của mỗi người, riêng của một vật; tương ứng.
- Les droits respectifs des héritiers — quyền lợi riêng của mỗi người thừa kế
Tham khảo sửa
- "respectif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)