respective
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈspɛk.tɪv/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈspɛk.tɪv] |
Tính từ
sửarespective /rɪ.ˈspɛk.tɪv/
- Riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị... ).
- they went to their respective houses — họ trở về nhà riêng của mình
Tham khảo
sửa- "respective", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)