Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
resistibility
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˌzɪs.tə.ˈbɪ.lə.ti/
Danh từ
sửa
resistibility
/rɪ.ˌzɪs.tə.ˈbɪ.lə.ti/
Tính
có thể
chống
lại
,
tính
có thể
cưỡng
lại
.
Khả năng
chống
lại
.
Tham khảo
sửa
"
resistibility
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)