Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˌzɪs.tə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ

sửa

resistibility /rɪ.ˌzɪs.tə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Tính có thể chống lại, tính có thể cưỡng lại.
  2. Khả năng chống lại.

Tham khảo

sửa