Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈzɑɪəl/

Nội động từ

sửa

resile nội động từ /rɪ.ˈzɑɪəl/

  1. Bật nảy; co giân, tính đàn hồi.

Tham khảo

sửa