Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.nənt.si/

Danh từ

sửa

repugnancy /.nənt.si/

  1. Sự ghê tởm; sự ghét, mối ác cảm.
  2. Sự không hợp nhau, sự xung khắc, sự mâu thuẫn.
    the repugnance of (between) a couple — sự xung khắc giữa đôi vợ chồng

Tham khảo

sửa