reproche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.pʁɔʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
reproche /ʁə.pʁɔʃ/ |
reproches /ʁə.pʁɔʃ/ |
reproche gđ /ʁə.pʁɔʃ/
- Lời chê trách, lời trách mắng.
- Lời trách móc, lời trách.
- (Luật học, pháp lý) Sự không thừa nhận (người chứng).
- sans reproche; sans reproches — không thể chê trách vào đâu được
- soit dit sans reproche — không phải để trách đâu
Tham khảo
sửa- "reproche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)