repiquage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.pi.kaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
repiquage /ʁə.pi.kaʒ/ |
repiquage /ʁə.pi.kaʒ/ |
repiquage gđ /ʁə.pi.kaʒ/
- (Nông nghiệp) Sự cấy, sự ra ngôi.
- Sự thay đá lát (đường).
- (Nhiếp ảnh) Sự sửa (tấm ảnh).
- Sự ghi âm lại (đĩa hát); đĩa ghi âm lại.
Tham khảo
sửa- "repiquage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)