rentré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɑ̃t.ʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rentré /ʁɑ̃t.ʁe/ |
rentrés /ʁɑ̃t.ʁe/ |
Giống cái | rentré /ʁɑ̃t.ʁe/ |
rentrés /ʁɑ̃t.ʁe/ |
rentré /ʁɑ̃t.ʁe/
- Lặn vào trong.
- Sueur rentrée — mồ hôi lặn vào trong
- Cố nén.
- Colère rentrée — cố nén giận
- Hõm.
- Yeux rentrés — mắt lõm
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rentré /ʁɑ̃t.ʁe/ |
rentrés /ʁɑ̃t.ʁe/ |
rentré gđ /ʁɑ̃t.ʁe/
Tham khảo
sửa- "rentré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)