Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rent-free
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
rent-free
& phó từ
Không
mất
tiền
thuê
(nhà, đất); không
phải
nộp
tô
.
to live
rent-free
in a house
— ở nhà không mất tiền thuê
Tham khảo
sửa
"
rent-free
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)