renovasjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | renovasjon | renovasjonen |
Số nhiều | renovasjoner | renovasjonene |
renovasjon gđ
- Sở vệ sinh, sở rác.
- Kommunen besørger renovasjonen her.
- Sự sửa chửa, đổi mới, canh tân.
- renovasjon av huset
Từ dẫn xuất
sửa- (1) renovasjonsarbeider gđ: Phu đổ rác.
Tham khảo
sửa- "renovasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)