Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít renovasjon renovasjonen
Số nhiều renovasjoner renovasjonene

renovasjon

  1. Sở vệ sinh, sở rác.
    Kommunen besørger renovasjonen her.
  2. Sự sửa chửa, đổi mới, canh tân.
    renovasjon av huset

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa