Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɑ̃.fɛʁ.me/

Ngoại động từ

sửa

renfermer ngoại động từ /ʁɑ̃.fɛʁ.me/

  1. Chứa đựng.
    Livre qui renferme de grandes vérités — cuốn sách chứa đựng những chân lý lớn
  2. Gồm (có).
    Phrase qui renferme trois mots — câu gồm ba từ
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cất kín; giữa kín.
    Renfermer des bijoux dans un tiroir — cất kín đồ tư trang trong ngăn kéo
    Renfermer ses chagrins — giấu kín nỗi buồn
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhốt chặt.
    Renfermer un voleur — nhốt chặt tên kẻ trộm

Tham khảo

sửa