renfermer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɑ̃.fɛʁ.me/
Ngoại động từ
sửarenfermer ngoại động từ /ʁɑ̃.fɛʁ.me/
- Chứa đựng.
- Livre qui renferme de grandes vérités — cuốn sách chứa đựng những chân lý lớn
- Gồm (có).
- Phrase qui renferme trois mots — câu gồm ba từ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cất kín; giữa kín.
- Renfermer des bijoux dans un tiroir — cất kín đồ tư trang trong ngăn kéo
- Renfermer ses chagrins — giấu kín nỗi buồn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhốt chặt.
- Renfermer un voleur — nhốt chặt tên kẻ trộm
Tham khảo
sửa- "renfermer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)