Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈnuː.əl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

renewal (không đếm được) /rɪ.ˈnuː.əl/

  1. Sự phục hồi, sự khôi phục, sự tái sinh.
  2. Sự thay mới, sự đổi mới.
  3. Sự làm lại, sự nối lại, sự nhắc lại, sự tiếp tục lại.

Tham khảo sửa