Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛm.nənt/

Danh từ

sửa

remnant /ˈrɛm.nənt/

  1. Cái còn lại, vật còn thừa.
    a few remnants of food — chút ít đồ ăn thừa
  2. Dấu vết còn lại, tàn dư.
    the remnants of feudal ideology — tàn dư của tư tưởng phong kiến
  3. Mảnh vải lẻ (bán rẻ).

Tham khảo

sửa