remnant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛm.nənt/
Danh từ
sửaremnant /ˈrɛm.nənt/
- Cái còn lại, vật còn thừa.
- a few remnants of food — chút ít đồ ăn thừa
- Dấu vết còn lại, tàn dư.
- the remnants of feudal ideology — tàn dư của tư tưởng phong kiến
- Mảnh vải lẻ (bán rẻ).
Tham khảo
sửa- "remnant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)