Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈmɪ.tᵊl/

Danh từ

sửa

remittal /rɪ.ˈmɪ.tᵊl/

  1. Sự miễn giảm (thuế, hình phạt... ).
  2. Sự trao lại (một vụ án) cho toà dưới xét x.

Tham khảo

sửa