Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
remissiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
remissiness
Sự
cẩu thả
, sự
tắc trách
, sự
chểnh mảng
.
Sự
yếu
đuối, sự
thiếu
nghị lực
, sự
nhu nhược
.
Tham khảo
sửa
"
remissiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)