Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈlɪ.dʒəs.nəs/

Danh từ

sửa

religiousness /rɪ.ˈlɪ.dʒəs.nəs/

  1. Tính chất tôn giáo.
  2. Sự sùng đạo, sự mộ đạo, sự ngoan đạo.
  3. Sự chu đáo, sự cẩn thận, sự tận tâm.

Tham khảo

sửa