regulate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.ɡjə.ˌleɪt/
Hoa Kỳ | [ˈrɛ.ɡjə.ˌleɪt] |
Ngoại động từ
sửaregulate ngoại động từ /ˈrɛ.ɡjə.ˌleɪt/
- Điều chỉnh, sửa lại cho đúng.
- to regulate a machine — điều chỉnh một cái máy
- to regulate a watch — sửa lại đồng hồ cho đúng
- Sắp đặt, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc... ).
- Điều hoà.
- to regulate one's expenditures — điều hoà sự chi tiêu
Tham khảo
sửa- "regulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)