Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

refluent /.ənt/

  1. Chảy ngược, sự chảy lùi.
  2. Rút xuống (thuỷ triều).
  3. Chảy về tim (máu).

Tham khảo sửa