Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít redning redningen
Số nhiều redninger redningene

redning

  1. Sự cứu vớt, cứu chữa, cứu thoát, cứu nguy.
    Redningen for foreningen ble en ekstrabevilgning på 30.000 kroner.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa