redevance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁəd.vɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
redevance /ʁəd.vɑ̃s/ |
redevances /ʁəd.vɑ̃s/ |
redevance gc /ʁəd.vɑ̃s/
- Tiền trả định kỳ.
- Payer une redevance — trả tiền định kỳ
- Tiền thuê.
- Redevance téléphonique — tiền thuê dây nói
- Thuế; tô.
- Redevances féodales — tô phong kiến
Tham khảo
sửa- "redevance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)