Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
red-letter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɛd.ˌlɛ.tɜː/
Tính từ
sửa
red-letter
/ˈrɛd.ˌlɛ.tɜː/
Viết
bằng
chữ
đỏ (trên lịch); (nghĩa bóng)
được
coi
là
ngày
vui mừng
.
red-letter
day
— ngày nghỉ, ngày lễ; ngày vui mừng
Tham khảo
sửa
"
red-letter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)