recorder
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /rɪ.ˈkɔr.dɜː/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈkɔr.dɜː] |
Danh từ sửa
recorder /rɪ.ˈkɔr.dɜː/
- Máy ghi âm.
- Máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi.
- Người giữ sổ sách.
- Người ghi lại.
- Quan toà (tại một số thành phố ở Anh).
Tham khảo sửa
- "recorder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Ngoại động từ sửa
recorder ngoại động từ
Tham khảo sửa
- "recorder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)