reconciliation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.kən.ˌsɪ.li.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
sửareconciliation /ˌrɛ.kən.ˌsɪ.li.ˈeɪ.ʃən/
- Sự hoà giải, sự giảng hoà.
- Sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng... ); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động... ).
- (Ngân hàng) kiểm chứng (kiểm tra và chứng nhận), đối chứng (đối chiếu và chứng nhận)
Tham khảo
sửa- "reconciliation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)