Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈsɪ.prə.kəl.li/

Phó từ

sửa

reciprocally /rɪ.ˈsɪ.prə.kəl.li/

  1. Lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên.
  2. <ngôn> diễn tả quan hệ tương hỗ.
  3. <toán> đảo, thuận nghịch.

Tham khảo

sửa