Tiếng Anh

sửa
 
reamer

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈri.mɜː/

Danh từ

sửa

reamer (số nhiều reamers) /ˈri.mɜː/

  1. (Kỹ thuật) Dao khoét, mũi dao, doa.
  2. (Hàng hải) Cái đục để xảm thuyền tàu.

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa