Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reamer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
reamer
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈri.mɜː/
Danh từ
sửa
reamer
(
số nhiều
reamers
)
/ˈri.mɜː/
(
Kỹ thuật
)
Dao
khoét
,
mũi
dao,
doa
.
(
Hàng hải
) Cái
đục
để
xảm
thuyền
tàu
.
Từ liên hệ
sửa
broach
Tham khảo
sửa
"
reamer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)