Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reactive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ri.ˈæk.tɪv/
Tính từ
sửa
reactive
/ri.ˈæk.tɪv/
Tác động
trở lại
,
ảnh hưởng
trở lại
,
phản ứng
lại
.
(
Vật lý
) , (hoá học)
phản ứng
.
(
Chính trị
)
Phản động
.
Tham khảo
sửa
"
reactive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)