razzia
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửarazzia
- Sự cướp bóc.
- Cuộc đi cướp người làm nô lệ (của những người Hồi giáo ở Châu phi).
- Cuộc vây bắt, cuộc bố ráp (của công an).
Tham khảo
sửa- "razzia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.zja/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
razzia /ʁa.zja/ |
razzias /ʁa.zja/ |
razzia gc /ʁa.zja/
- Cuộc cướp bóc, cuộc càn.
- (Thân mật, từ cũ nghĩa cũ) Cuộc vây ráp (của cảnh sát).
- faire razzia sur quelque chose — cướp cái gì đi, cuỗm cái gì đi
Tham khảo
sửa- "razzia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)