Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo˧˥ zaːp˧˥ɓo̰˩˧ ʐa̰ːp˩˧ɓo˧˥ ɹaːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓo˩˩ ɹaːp˩˩ɓo̰˩˧ ɹa̰ːp˩˧

Động từ

sửa

Danh từ

sửa

bố ráp

  1. Hoạt động làm cho kinh sợ để vây ráp, càn quét và bắt bớ.