Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bố ráp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓo
˧˥
zaːp
˧˥
ɓo̰
˩˧
ʐa̰ːp
˩˧
ɓo
˧˥
ɹaːp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓo
˩˩
ɹaːp
˩˩
ɓo̰
˩˧
ɹa̰ːp
˩˧
Động từ
sửa
Danh từ
sửa
bố ráp
Hoạt động làm cho kinh sợ để
vây ráp
, càn quét và
bắt bớ
.