Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪ.zɜː.ˈɛdʒ/

Danh từ

sửa

razor-edge /ˈreɪ.zɜː.ˈɛdʒ/

  1. Cạnh sắc của dao cạo.
  2. Dây núi sắc cạnh.
  3. Đường phân chia rõ rệt, giới hạn rõ rệt.
    to keep on the razor-edge of something — không vượt quá giới hạn của cái gì
  4. Hoàn cảnh gay go, tình thế nguy ngập.
    to be on a razor-edge — lâm vào hoàn cảnh gay go, ở vào tình thế nguy ngập

Tham khảo

sửa