rayonnement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛ.jɔn.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rayonnement /ʁɛ.jɔn.mɑ̃/ |
rayonnements /ʁɛ.jɔn.mɑ̃/ |
rayonnement gđ /ʁɛ.jɔn.mɑ̃/
- (Văn học) Ánh sáng tỏa ra.
- Le rayonnement des cierges — ánh sáng tỏa ra từ đèn nến
- (Vật lý) Sự bức xạ; bức xạ.
- Rayonnements solaires — bức xạ mặt trời
- Rayonnement dispersé — bức xạ khuếch tán
- Rayonnement rétrodiffusé — bức xạ khuếch tán ngược
- (Nghĩa bóng) Sự tỏa rạng; sự rạng rỡ.
- Rayonnement d’une civilisation — sự tỏa rạng của một nền văn minh
- Rayonnement de joie — sự rạng rỡ vui mừng
Tham khảo
sửa- "rayonnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)