rayer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.je/
Ngoại động từ
sửarayer ngoại động từ /ʁe.je/
- Rạch; kẻ.
- Rayer le marbre — rạch cẩm thạch
- Rayer du papier avec une règle — dùng thước kẻ giấy
- Gạch, xóa.
- Rayer une phrase — gạch một câu
- Rayer quelqu'un de la liste des candidats — gạch tên ai trong danh sách thí sinh
- Khía rãnh (nòng súng).
- rayez cela de vos papiers; rayez cela de vos tablettes — đừng có hy vọng gì vào đấy nữa
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rayer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)